Thông Thạo Trái nghĩa


Thông Thạo Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • không quen thuộc, dốt nát không hiểu rõ, không có kỹ năng, không có khả năng, unversed.
  • ngăn chặn, hạn chế, tongue-tied, do dự, không đồng đều, khập khiễng.

Thông Thạo Tham khảo