Thở Dốc Trái nghĩa
Thở Dốc Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- chiều dài, tallness, sự vĩ đại, kéo dài, mở rộng.
- rất nhiều, dư thừa, đầy đủ, phong phú.
- thường còn, độ bền, lastingness, tiếp tục, sự bất tử.