Tham Lam Trái nghĩa


Tham Lam Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • lòng nhân ái, liberality, tổ chức từ thiện, munificence, tiền thưởng.

Tham Lam Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • abstemiousmeal, tiết kiệm, abstinent, ôn đới, vừa phải.
  • hào phóng unselfish, tự do, từ thiện, làm.
  • hào phóng unselfish, tự do, từ thiện, nhân từ.

Tham Lam Tham khảo