Tham Nhũng Trái nghĩa


Tham Nhũng Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • đạo đức, tinh khiết, lòng tốt, sự công bình, công lý.

Tham Nhũng Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • hoàn thành toàn bộ, liền, không thay đổi, không bị thương.
  • nguyên tắc trung thực, danh dự, incorruptible.
  • tinh khiết, thẳng đứng, còn trong trắng, cao quý, đạo đức, tốt, công bình.

Tham Nhũng Tham khảo