Thiết Kế Trái nghĩa
Thiết Kế Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn, rối loạn, cơ hội, purposelessness.
Thiết Kế Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- phải ngây thơ, mở, tự phát, thẳng thắn, trực tiếp.