Thiệt Hại Trái nghĩa


Thiệt Hại Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • hưởng lợi, phúc lợi, tốt, betterment lợi thế trong cải thiện.

Thiệt Hại Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • giúp đỡ, hưởng lợi, ưu tiên, sửa chữa, chữa bệnh.

Thiệt Hại Tham khảo