Thu Trái nghĩa


Thù Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • thương xót, khoan dung forbearing, nhân đạo, thư giãn, khoan dung.

Thu Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • lây lan, phân tán, strew, phát sóng, phân phối.

Thu Tham khảo