Tiêu Thụ Trái nghĩa


Tiêu Thụ Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • tiết kiệm, bảo tồn, chăn nuôi, bảo dưỡng, phục hồi.

Tiêu Thụ Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • tích lũy, thu thập, khôi phục, hoard.

Tiêu Thụ Tham khảo