Tiến Hành Trái nghĩa


Tiến Hành Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • làm chậm, gây cản trở, trì hoãn, ông, chậm.
  • đứng, dừng, đi trở lại, sao lưu, trở lại.

Tiến Hành Tham khảo