Tiếng Huyên Náo Trái nghĩa


Tiếng Huyên Náo Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • thanh thản, yên bình, hòa bình, trật tự, bình tĩnh.
  • yên tĩnh, tĩnh lặng im lặng, hòa bình, bình tĩnh.

Tiếng Huyên Náo Tham khảo