Tiếp Thêm Sinh Lực Trái nghĩa


Tiếp Thêm Sinh Lực Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • làm suy yếu, enervating, suy nhược, devitalizing, enfeebling, incapacitating.

Tiếp Thêm Sinh Lực Tham khảo