Tinh Nghịch Trái nghĩa


Tinh Nghịch Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • có trật tự, vâng lời, quản lý, yên tĩnh.
  • lành tính thuận lợi, thuận lợi, tốt bụng, salutary.

Tinh Nghịch Tham khảo