Trí Thức Trái nghĩa


Trí Thức Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • ignoramus, lowbrow, philistine, tư sản, know-nothing.

Trí Thức Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • lowbrow, dốt nát.

Trí Thức Tham khảo