Trơn Trái nghĩa


Trơn Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • đáng tin cậy, liên tục, đơn giản, kiên định.

Trộn Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • riêng, cô lập, chia, tách, phân tích.
  • rút lui nghỉ hưu, rút lui, ngủ đông.

Trơn Tham khảo