Trước Trái nghĩa


Trước Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • antagonism, disunion, ma sát, riêng biệt-ness, còn, chia.
  • bản chất thiên nhiên, cảm xúc, thực tế, chất.
  • trở lại, phía sau, bụng, bên trong, nội thất, tấm lót, nền.

Trước Trái nghĩa Phó Từ hình thức

  • phía sau, ở phía sau, dấu, sau, lạc hậu.
  • sau đó, underlying.
  • sau đó, sau, phía sau, trở lại, ở phía sau, lúc đầu.

Trước Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • tiếp theo sau, sau đó, sau này, sau.
  • vui vẻ, hạnh phúc, lạc quan, nhẹ nhàng.

Trước Tham khảo