Trận Chiến Trái nghĩa
Trận Chiến Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- hòa bình, giải quyết thỏa thuận, phù hợp, hòa hợp, thỏa thuận ngừng bắn, thỏa hiệp.
Trận Chiến Trái nghĩa Động Từ hình thức
- đồng ý, phù hợp, chấp nhận, tuân thủ, tán, tiến hành hoà giải.