Tra Tấn Trái nghĩa
Tra Tấn Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- thưởng thức niềm vui, hạnh phúc, thoải mái, phúc lợi.
Tra Tấn Trái nghĩa Động Từ hình thức
- thoải mái, làm giảm, xin vui lòng, dễ dàng, làm dịu, solace.