Trang Bị Vũ Khí Trái nghĩa


Trang Bị Vũ Khí Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • giải giáp, tước, chuẩn bị, tự vệ không vũ trang, dễ bị tổn thương.

Trang Bị Vũ Khí Tham khảo