Tranh Cãi Trái nghĩa
Tranh Cãi Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- thỏa thuận đồng thuận, hài hòa, phù hợp, sự phù hợp, concord.
- thỏa thuận, phù hợp, hữu nghị, đoàn kết, concord, cảm.
Tranh Cai Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- hòa giải, tuân thủ nhiều, amenable.
- peaceable hài hòa, thanh thản, thân thiện, trật tự, bình tĩnh.
Tranh Cãi Trái nghĩa Động Từ hình thức
- chấp nhận, hỗ trợ, duy trì, tán, đi cùng, trở lại.
- đồng ý hợp tác, tán, giải quyết, vá, làm cho.