Tranh Trái nghĩa


Tránh Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • đầy đủ, replete, đầy laden, đầy.

Tránh Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • chấp nhận chào đón, đáp ứng, đối mặt với, đối đầu với, theo đuổi, tìm kiếm.

Tranh Tham khảo