Trim Trái nghĩa


Trim Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • lộn xộn untidy, lộn xộn, sloppy, frumpy.

Trim Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • tách, denude, đơn giản hóa, functionalize.

Trim Tham khảo