Unsavory Trái nghĩa


Unsavory Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • mặn, ngon ngon, ngon miệng, làm hài lòng, tốt.
  • xứng đáng ngưởi, đạo đức, thẳng đứng.

Unsavory Tham khảo