Vài Trái nghĩa
Vài Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- quốc tế, broad-minded, tinh vi rộng, công giáo, far-sighted, farseeing.
Vai Trái nghĩa Động Từ hình thức
- disown, shun eschew, từ chối, disavow, không nhận.