Vít Trái nghĩa


Vịt Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • nâng lên, nâng cao, thẳng lên.
  • đối đầu với đối mặt với, đối phó với, thực hiện, phải đối mặt lên đến, giả định, chào mừng, ôm hôn.

Vít Tham khảo