Vô Hạn Trái nghĩa


Vô Hạn Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • bị giới hạn, giới hạn hẹp, hạn chế.
  • chính xác, cụ thể, rõ ràng, nhất định.
  • hữu hạn, giới hạn, hạn chế, đo lường, đường.

Vô Hạn Tham khảo