Vô Lể Trái nghĩa


Vô Lể Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • lịch sự, dân sự, gallant, duyên dáng, chu đáo.
  • tôn trọng, mannerly, phù, well-behaved hòa nhã, nghiêm.

Vô Lể Tham khảo