Vô Tư Trái nghĩa


Vô Tư Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • có liên quan, avid, nhiệt tình, đảng phái.
  • heavy-hearted, careworn, sách nhiễu, ảm đạm, lo lắng, u sầu.
  • đặc biệt có ý nghĩa, nổi bật, xuất sắc.

Vô Tư Tham khảo