Vô Tận Trái nghĩa
Vô Tận Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- gắn cờ, mệt mỏi, wearied, thoái, enervated.
- giới hạn exhaustible, limitable, đo lường, hữu hạn, đo.
- hữu hạn, hạn chế, được xác định bị chặn, đo.
- sinh tử, tạm thời, không lâu, tiêu tan lần tạm thời, thời gian.