Vẫn Còn Trái nghĩa


Vẫn Còn Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • di chuyển, năng động, chạy, hoạt động.
  • giao động xù, vui mừng, hỗn loạn.
  • ồn ào, blaring.
  • sống, animate, còn sống.

Vẫn Còn Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • làm trầm trọng thêm làm trầm trọng thêm, tăng cường, làm sắc nét, kích thích.

Vẫn Còn Tham khảo