Vi Phạm Trái nghĩa


Vi Phạm Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • thực hiện theo, quan sát, tuân theo, tuân thủ, duy trì.
  • tôn trọng, tôn vinh, lòng tự trọng, venerate, trân trọng.

Vi Phạm Tham khảo