Wanton Trái nghĩa
Wanton Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- prude, prig, victoria, puritan.
Wanton Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- hạn chế circumspect, thận trọng, dành riêng, inhibited, bảo vệ.
- hợp lý, gây gọi là cho, có thể tha thứ.
- khăt khe, prudish, priggish, victoria.