Xấu Hổ Trái nghĩa


Xấu Hổ Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • danh dự, vinh quang, sự nâng cao.
  • niềm tự hào, tự hài lòng, tự sự công bình.

Xấu Hổ Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • tự hào, sự khoe khoan, vô liêm sỉ shameless, không xấu hổ, unabashed.

Xấu Hổ Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • tôn vinh, nâng cao, khen ngợi, vinh danh.

Xấu Hổ Tham khảo