Xử Phạt Trái nghĩa
Xử Phạt Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- không chấp thuận, phản đối, trở ngại, hạn chế, loại trừ.
Xử Phạt Trái nghĩa Động Từ hình thức
- liên từ chối, cấm, cản trở, tố cáo, kiểm duyệt.