Xem Xét Trái nghĩa


Xem Xét Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • bỏ qua bỏ bê, bất cẩn, thoughtlessness, mặc định.

Xem Xét Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • bỏ qua bỏ qua, quên, bỏ qua, vượt qua.

Xem Xét Tham khảo