Xuất Sắc Trái nghĩa
Xuất Sắc Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- mediocrity, tự ti, thiếu thiếu hụt, hoàn hảo.
Xuất Sắc Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- giải quyết, đã kết luận, đã hoàn thành.
- không dễ thấy, bình thường, ngu si đần độn.
- thông thường, bình thường, phong tục, mỗi ngày, unexceptional, điển hình.