Độ Trung Thực Tham khảo


Độ Trung Thực Tham khảo Danh Từ hình thức

  • lòng trung thành, tánh kiên nhẩn lòng trung thành, trung thực, tính toàn vẹn, khắc, chính xác, độ tin cậy, tin cậy, cống hiến, tái.
Độ Trung Thực Liên kết từ đồng nghĩa: trung thực, tính toàn vẹn, khắc, chính xác, tin cậy, cống hiến, tái,

Độ Trung Thực Trái nghĩa