niềm tin, credence, sự tin tưởng, tôn giáo, tín ngưỡng, credo, troth, phục vụ, lòng trung thành, tánh kiên nhẩn, độ trung thực, sự phụ thuộc, sự tin cậy.
Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, chất Lỏng, Giải...