Đi Bè Xuôi Dòng Tham khảo


Đi Bè Xuôi Dòng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • nổi, phao bùng nổ, nền tảng.
  • đống đống, conglomeration, mớ bòng bong, vô số, ngăn xếp, khối lượng, quay, lô, loại, băm, hodgepodge, lộn xộn.
Đi Bè Xuôi Dòng Liên kết từ đồng nghĩa: nổi, nền tảng, conglomeration, mớ bòng bong, vô số, ngăn xếp, khối lượng, quay, , loại, băm, hodgepodge, lộn xộn,

Đi Bè Xuôi Dòng Trái nghĩa