đường Biên Giới Tham khảo
Đường Biên Giới Tham khảo Danh Từ hình thức
- ranh giới.
Đường Biên Giới Tham khảo Tính Từ hình thức
- vô hạn, không xác định, indefinable, unclassifiable biên, nửa chừng, indecisive, ambivalent, không phân minh, obscure, mơ hồ, không rõ ràng, những.