đồng Tính Tham khảo


Đồng Tính Tham khảo Tính Từ hình thức

  • rực rỡ sặc sỡ, tươi sáng, tốt, sinh động, lộng lẫy, lấp lánh, sáng bóng, tươi, mạnh mẽ, tuyệt đẹp, những, grand, bóng.
  • vui mừng, vui vẻ, hay gleeful, hạnh phúc, đầy nắng, hearty, nổi, hân hoan.
đồng Tính Liên kết từ đồng nghĩa: tốt, sinh động, lộng lẫy, lấp lánh, tươi, mạnh mẽ, tuyệt đẹp, những, grand, bóng, vui mừng, vui vẻ, hạnh phúc, nổi, hân hoan,

đồng Tính Trái nghĩa