đủ Tham khảo


Đủ Tham khảo Tính Từ hình thức

  • rắn, âm thanh, công ty có căn cứ, thẩm quyền, xác thực, hợp lệ, đáng tin cậy, được thành lập, thực tế, đã được chứng minh, xác nhận, được, xác minh.
  • rất nhiều đủ, phong phú, đầy đủ, thỏa đáng.

Đủ Tham khảo Động Từ hình thức

  • đáp ứng, phục vụ, làm, sử dụng, hoàn thành, trả lời, đủ điều kiện, điền vào các hóa đơn, vượt qua sony, đo.
đủ Liên kết từ đồng nghĩa: rắn, âm thanh, thẩm quyền, xác thực, hợp lệ, đáng tin cậy, thực tế, xác nhận, được, xác minh, phong phú, đầy đủ, thỏa đáng, đáp ứng, phục vụ, làm, sử dụng, hoàn thành, trả lời, đủ điều kiện, đo,

đủ Trái nghĩa