đức Hạnh Tham khảo


Đức Hạnh Tham khảo Danh Từ hình thức

  • bằng khen, tốt, tài sản, phước lành, giá trị, tín dụng, sức mạnh, lợi ích, quà, giúp đỡ, cộng với.
  • incorruptibility, rectitude, uprightness, sự công bình, high-mindedness, toàn vẹn, danh dự, quý tộc, đạo đức, worthiness, tốt đẹp.
đức Hạnh Liên kết từ đồng nghĩa: bằng khen, tốt, tài sản, phước lành, giá trị, tín dụng, sức mạnh, lợi ích, quà, rectitude, danh dự, quý tộc, đạo đức, tốt đẹp,

đức Hạnh Trái nghĩa