ơn Gọi Tham khảo


Ơn Gọi Tham khảo Danh Từ hình thức

  • nghề nghiệp, việc làm, công việc, thương mại, kinh doanh, sinh kế, sinh sống, kinh doanh đặc biệt, lĩnh vực, dòng.
  • điện thoại, cuộc gọi, theo đuổi sự nghiệp, của cuộc sống làm việc, métier, sự dâng, sự cống hiến, nguyên nhân, forte, aptitude, thiên tài, cống hiến.
ơn Gọi Liên kết từ đồng nghĩa: nghề nghiệp, việc làm, công việc, thương mại, kinh doanh, sinh kế, lĩnh vực, dòng, điện thoại, cuộc gọi, métier, sự dâng, sự cống hiến, nguyên nhân, forte, aptitude, thiên tài, cống hiến,