ưu Tiên áp Dụng Tham khảo


Ưu Tiên Áp Dụng Tham khảo Động Từ hình thức

  • chinh phục, vượt qua, chiến thắng, chịu được giành chiến thắng, thành công, ghi đè lên, phát, chiếm ưu thế, preponderate, cai trị, có được, chịu đựng, tuân thủ, đứng.
ưu Tiên áp Dụng Liên kết từ đồng nghĩa: chinh phục, vượt qua, chiến thắng, thành công, ghi đè lên, phát, chiếm ưu thế, preponderate, có được, chịu đựng, tuân thủ, đứng,

ưu Tiên áp Dụng Trái nghĩa