ủ Rũ Tham khảo


Ủ Rũ Tham khảo Tính Từ hình thức

  • không thể đoán thất thường, không ổn định, u sầu mật, mopish, petulant, cranky, nhạy cảm, mercurial, dễ bay hơi, buồn, broody, hay thay đổi, thay đổi, trước, thất thường.
ủ Rũ Liên kết từ đồng nghĩa: không ổn định, petulant, cranky, nhạy cảm, mercurial, buồn, broody, hay thay đổi, thay đổi, trước, thất thường,

ủ Rũ Trái nghĩa