Acquisitive Tham khảo


Acquisitive Tham khảo Tính Từ hình thức

  • avid, tham lam, squirrelly, tích lũy, tích trữ, tiết kiệm.
Acquisitive Liên kết từ đồng nghĩa: avid, tham lam, tích lũy, tiết kiệm,