Augur Tham khảo


Augur Tham khảo Danh Từ hình thức

  • tiên tri, soothsayer, seer, diviner, diviness, fortuneteller, oracle, prognosticator.

Augur Tham khảo Động Từ hình thức

  • herald, foreshadow, presage, portend bode, dự đoán, betok, harbinger.
Augur Liên kết từ đồng nghĩa: tiên tri, soothsayer, seer, fortuneteller, oracle, herald, foreshadow, presage, dự đoán, betok,