Bài Hát Tham khảo
Bài Hát Tham khảo Danh Từ hình thức
- chanting, lilting, caroling, chirping vocalizing, warbling, crooning, intoning, ca hát.
- giai điệu, lilt, chant, carol, điều chỉnh máy, tránh, aria serenade, bản ballad, lullaby.
Bài Hát Liên kết từ đồng nghĩa: giai điệu,
lilt,
chant,
carol,
tránh,