Béo Tham khảo


Béo Tham khảo Tính Từ hình thức

  • dầu mỡ, dầu, suety, bã nhờn, unctuous.
  • mỡ.
Béo Liên kết từ đồng nghĩa: dầu mỡ, dầu, bã nhờn, unctuous, mỡ,

Béo Trái nghĩa