Bùng Nổ Tham khảo


Bùng Nổ Tham khảo Danh Từ hình thức

  • cuộc nổi loạn, cuộc nổi dậy, biến động cuộc nổi dậy, insurgence, cách mạng, xáo trộn, bạo loạn, tiếng huyên náo, bạo lực.
  • kêu la, sấm sét, rumble, tai nạn, vỗ tay, bang, sự vang lại, vụ nổ bắn, cannonade.
  • spar, cực, bar chùm, cánh tay, trục, gỗ, chân tay, đòn bẩy.
  • tốc độ tăng trưởng trước, tăng, upswing, ngước lên, xu hướng tăng, mở rộng, nhảy, bước nhảy vọt.
  • vụ phun trào, dịch bệnh, sự trồi lên, vụ nổ, cuộc xâm lược.

Bùng Nổ Tham khảo Tính Từ hình thức

  • phát triển mạnh, hưng thịnh, prospering, nở, mushrooming bullish, mạnh mẽ, exuberant, sung túc, thịnh vượng.

Bùng Nổ Tham khảo Động Từ hình thức

  • kêu la, sấm sét, rumble, cuộn, tai nạn, vỗ tay, bang, crack, vang lên, nổ, ám ảnh, phát nổ.
  • phát triển mạnh, phát triển thịnh vượng, thành công, phát triển, đạt được, tăng, nâng cao, tăng cường, sưng lên, gắn kết, sáp, kim tự tháp.
Bùng Nổ Liên kết từ đồng nghĩa: cuộc nổi loạn, cuộc nổi dậy, cách mạng, xáo trộn, tiếng huyên náo, bạo lực, kêu la, sấm sét, rumble, tai nạn, vỗ tay, bang, sự vang lại, spar, cực, cánh tay, trục, gỗ, đòn bẩy, tăng, upswing, ngước lên, mở rộng, nhảy, bước nhảy vọt, vụ phun trào, dịch bệnh, sự trồi lên, vụ nổ, cuộc xâm lược, phát triển mạnh, nở, mạnh mẽ, exuberant, thịnh vượng, kêu la, sấm sét, rumble, cuộn, tai nạn, vỗ tay, bang, crack, vang lên, nổ, ám ảnh, phát triển mạnh, thành công, phát triển, đạt được, tăng, nâng cao, tăng cường, sưng lên, gắn kết, sáp, kim tự tháp,

Bùng Nổ Trái nghĩa